Xem hướng mộ theo năm sinh, kích thước mộ, Ngày giờ xây mộ/sửa mộ

Nhập năm sinh & giới tính rồi bấm "Xem kết quả" để nhận hướng mộ, kích thước, ngày đẹp gợi ý và mẫu mộ phù hợp.
Lưu ý: Chức năng xem hướng mộ/kích thước huyệt mộ này đưa ra gợi ý dựa trên quy tắc phong thủy phổ thông (Bát Trạch & thước Lỗ Ban). Để chọn ngày chính xác theo âm lịch và kiểm tra mạch đất, bạn nên dùng lịch âm chính thức hoặc tham vấn thầy phong thủy.

Tra cứu Kích thước mộ theo thước Lỗ Ban âm phần (38.8cm)

📘 Ghi chú cách tính thước Lỗ Ban âm phần (38,8 cm)
  • 1 chu kỳ = 38,8 cm
  • 1 cung = 4,85 cm
Các mốc cung chuẩn (bản gốc Lỗ Ban cổ)
Cung Khoảng (cm)
Đinh0.1 – 4.85
Hại4.86 – 9.70
Vượng9.71 – 14.55
Khổ14.56 – 19.40
Nghĩa19.41 – 24.25
Quan24.26 – 29.10
Thất29.11 – 33.95
Hưng33.96 – 38.80

🏷️ Lưu ý: Một số website hiện nay sử dụng cách tính dịch biên cung để phù hợp thực tế xây dựng, do đó kết quả có thể khác so với bảng chuẩn theo sách Lỗ Ban cổ. 📘 Ví dụ: Cách tính cung số của 133cm là: 133 mod 38.8 = 16.6, 👉 16.6 ∈ [14.56 – 19.40] → CUNG KHỔ.

Bảng kích thước cung số đẹp (từ 50–500cm)

KhoảngKích thước đẹp (cm)
50 – 100 cm50 51 52 53 59 60 61 62 63 64 65 66 67 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 88 89 90 91 92 97 98 99 100
100 – 200 cm100 101 102 103 104 105 106 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 127 128 129 130 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 165 166 167 168 169 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 190 191 192 193 194 195 196 197 198
200 – 300 cm204 205 206 207 208 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 243 244 245 246 247 253 254 255 256 257 258 259 260 261 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 282 283 284 285 286 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300
300 – 400 cm300 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 321 322 323 324 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 359 360 361 362 363 369 370 371 372 373 374 375 376 377 378 384 385 386 387 388 389 390 391 392 398 399 400
400 – 500 cm400 401 402 408 409 410 411 412 413 414 415 416 417 422 423 424 425 426 427 428 429 430 431 437 438 439 440 441 447 448 449 450 451 452 453 454 455 461 462 463 464 465 466 467 468 469 470 476 477 478 479 480 485 486 487 488 489 490 491 492 493 494 500

Mẫu công trình/sản phẩm mới

Bài viết tư vấn